Có 2 kết quả:
越狱犯 yuè yù fàn ㄩㄝˋ ㄩˋ ㄈㄢˋ • 越獄犯 yuè yù fàn ㄩㄝˋ ㄩˋ ㄈㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
escaped prisoner
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
escaped prisoner
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0